Tăng quỹ 15 tháng 9 2024 – 1 tháng 10 2024
Về việc thu tiền
tìm kiếm sách
sách
Tăng quỹ:
71.7% đạt
Đang nhập
Đang nhập
Người dùng đã xác minh danh tính được phép:`
nhận xét cá nhân
Telegram bot
Lịch sử download
gửi tới email hoắc Kindle
xóa mục
lưu vào mục được chọn
Cá nhân
Yêu cầu sách
Khám phá
Z-Recommend
Danh sách sách
Phổ biến
Thể loại
Đóng góp
Quyên góp
Lượt uload
Litera Library
Tặng sách giấy
Thêm sách giấy
Search paper books
LITERA Point của tôi
Tìm từ khóa
Main
Tìm từ khóa
search
1
劳作与时日笺释
华夏出版社
[古希腊] 赫西俄德,吴雅凌
1
篇
训
105
106
2
201
383
42
694
份
封
潘
航
莺
鹞
10
11
202
212
213
285
286
3
382
4
41
617
618
695
828
佩
俄
厄
叛
庇
录
末
狄
献
疏
笺
箴
索
纠
纷
育
范
诲
赫
Năm:
2015
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 68.80 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2015
2
宋史食货志补正
杭州大学出版社
梁太济
,
包伟民
盐
补
货
伟
梁
济
篇
录
税
州
杭
淮
绪
赋
附
1994.05
828
丛
互
井
介
仓
冶
契
封
屯
币
帐
帛
库
恤
桩
池
浙
漕
献
矾
秀
籴
绍
舶
芦
蜀
页
000000434290
06020211
10762879
20cm
29
3
Năm:
1994
File:
PDF, 28.65 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
1994
3
宋史食货志补正
杭州大学出版社
梁太济
,
包伟民
盐
补
货
伟
梁
济
篇
录
税
州
杭
淮
绪
赋
附
1994.05
828
丛
互
井
介
仓
冶
契
封
屯
币
帐
帛
库
恤
桩
池
浙
漕
献
矾
秀
籴
绍
舶
芦
蜀
页
000000434290
06020211
10762879
20cm
29
3
Năm:
1994
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 27.53 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 1994
4
四库全书总目提要补正 上
北京:中华书局
胡玉缙著;王欣夫辑
库
缙
胡
补
册
寸
尺
撰
欣
献
辑
页
11825371
19cm
8.20
828
general
information
null
ss
z833
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 33.74 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
5
大正新修大藏经 第56册 续经疏部一
财团法人佛陀教育基金会出版部
大正新修大藏经刊行会 编辑校勘
,
释净空 敬题
cf.no
撰
262
釋
抄
疏
665
略
圓
賢
附
000005594914
仁
介
伽
儀
封
录
慶
曉
樞
澄
玄
羽
育
蓮
薩
註
貞
鑁
页
鬘
021504
10511102
246
276
277
353
475
56
7f3933a2d34696f6
828
book2
bookdetail.jsp
ctop
d
duxiu.com
dx
dxnumber
e4eea1a4b39b5aa5
Năm:
1990
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 84.17 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
3.0
chinese, 1990
6
大正新修 大藏经 第56卷续经疏部一
佛陀教育基金会
cf.no
撰
262
釋
抄
疏
665
略
圓
賢
附
000005594914
仁
介
伽
儀
封
录
慶
曉
樞
澄
玄
羽
育
蓮
薩
註
貞
鑁
页
鬘
021504
10511102
246
276
277
353
475
56
7f3933a2d34696f6
828
book2
bookdetail.jsp
ctop
d
duxiu.com
dx
dxnumber
e4eea1a4b39b5aa5
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 84.02 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
7
韦氏新世界学生词典 修订版·英汉版 Webster's New World Student's DIctionary (English-Chinese Edition)
[美] Joanthan L. Goldman等编
,
吕云芳等译
,
高德曼
,
斯帕克斯
ⅳ
ⅴ
ⅵ
ⅷ
ⅹⅸ
典
封
录
缺
1
1054
1118
1143
1161
1199
1200
1205
143
248
322
365
421
458
503
550
561
570
609
67
673
697
728
828
835
904
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
Năm:
2003
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 570.58 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2003
8
牛津高阶英汉双解词典: 第4版。增补本。简化汉字本。
商务印书馆
[英国]霍恩比 AS Hornby
preface
by
dictionary
the
典
a
to
录
附
补
1
and
b
c
d
e
entries
f
g
guide
h
i
in
j
k
key
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
using
v
w
x
y
z
佐
封
插
符
董
衔
衡
详
Năm:
2003
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 1.38 Gb
Các thể loại của bạn:
1.0
/
4.0
chinese, 2003
9
武汉市志 商业志
武汉大学出版社
武汉地方志编纂委员会
沿
企
营
网
销
储
售
粮
购
库
贸
仓
录
育
药
零
额
饮
介
侨
宾
封
废
投
旧
昌
杂
棉
济
润
渠
炭
煤
禽
糖
纂
纺
综
脂
蔬
货
辑
页
饲
09
1
10476159
1989
204018350e153
828
Năm:
1989
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 65.27 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
4.0
chinese, 1989
10
一个大国的崛起与崩溃:苏联历史专题研究(1917-1991)中册 (沈志华)(目录修正版)
社会科学文献出版社
沈志华主编
捷
殊
鲜
俘
占
庄
范
减
划
剧
廷
核
济
诞
000007478051
1943
1945
临
乖
亡
介
伐
伟
博
吕
吴
审
封
岛
峰
崛
崩
币
弈
归
扩
抉
措
援
撤
敌
末
欧
洁
洋
洗
洛
溃
献
瑜
Năm:
2009
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 97.50 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
4.0
chinese, 2009
11
资治通鉴 传世经典 文白对照15 唐纪
中华书局
(宋)司马光编撰;沈志华,张宏儒主编
唐
丑
亥
癸
丁
丙
卯
寅
封
巳
戊
戌
辛
辰
酉
809
812
819
821
844
儒
典
宏
庚
录
撰
鉴
闰
页
10631
13872108
15
2012.01
806
816
817
822
823
828
829
833
834
837
838
842
843
849
850
859
dx
Năm:
2012
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 114.14 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
4.5
chinese, 2012
12
一个大国的崛起与崩溃:苏联历史专题研究(1917-1991)中册
社会科学文献出版社
沈志华
捷
殊
鲜
俘
占
庄
范
减
划
剧
廷
核
济
诞
000007478051
1943
1945
临
乖
亡
介
伐
伟
博
吕
吴
审
封
岛
峰
崛
崩
币
弈
归
扩
抉
措
援
撤
敌
末
欧
洁
洋
洗
洛
溃
献
瑜
Năm:
2009
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 97.42 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2009
1
Đi tới
đường link này
hoặc tìm bot "@BotFather" trên Telegram
2
Xin gửi lệnh /newbot
3
Xin nêu tên cho bot của bạn
4
Xin nêu tên người dùng cho bot
5
Xin copy tin nhắn gần đây từ BotFather và dán nó và đây
×
×